quấy nhiễu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quấy nhiễu+ verb
- worry; pester
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quấy nhiễu"
- Những từ có chứa "quấy nhiễu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fruitful prolific pantaloon wardenship rookery receivership prefecture overall fruitfulness crate more...
Lượt xem: 495